VĐQG Mexico
VĐQG Mexico -Bán kết
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
Kết thúc
0  -  5
América
Đội bóng América
Valdés 4', 65'
Henry Martín 14'
Quiñones 84', 90'+5
Alfonso Lastras Ramírez
Adonai Escobedo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
532
Số đường chuyền
504
468
Số đường chuyền chính xác
438
4
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Atl. San Luis

Số trận (12)

3
Thắng
25%
0
Hòa
0%
9
Thắng
75%
América
Liga MX Apertura
02 thg 11, 2023
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
Kết thúc
0  -  1
América
Đội bóng América
Liga MX Finals Cl.
14 thg 05, 2023
América
Đội bóng América
Kết thúc
1  -  2
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
Liga MX Finals Cl.
11 thg 05, 2023
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
Kết thúc
1  -  3
América
Đội bóng América
Liga MX Clausura
15 thg 02, 2023
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
Kết thúc
1  -  3
América
Đội bóng América
Liga MX Apertura
07 thg 09, 2022
América
Đội bóng América
Kết thúc
3  -  0
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lukaku và McTominay đưa Napoli lên đỉnh Serie A

Napoli tiếp tục khẳng định vị thế đầu bảng Serie A sau chiến thắng thuyết phục 2-0 trước AC Milan ngay tại thánh địa San Siro ở vòng 10.

Top hat-trick châu Âu: Tiền đạo Harry Kane vượt Sergio Aguero, áp sát Luis Suarez

Thi đấu thăng hoa, Harry Kane vượt qua Sergio Aguero trong top cầu thủ lập hat-trick nhiều nhất ở 5 giải VĐQG hàng đầu châu Âu (Ngoại hạng Anh, La Liga, Serie A, Bundesliga và Ligue 1).

Dự đoán máy tính

Atl. San Luis
América
Thắng
25.7%
Hòa
24.3%
Thắng
49.9%
Atl. San Luis thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
2.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.5%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
América thắng
0-1
10.3%
1-2
9.6%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.7%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%