Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 4
Altay
Đội bóng Altay
Kết thúc
0  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Nukan 90'+7
Folkart Altay Alsancak Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
 
28'
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
 
83'
 
 
87'
 
90'+7
0
-
1
 
90'+7
 
90'+8
90'+8
 
90'+11
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
5
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
15
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
4
356
Số đường chuyền
346
260
Số đường chuyền chính xác
270
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
10
Cầu thủ Tuna Üzümcü
Tuna Üzümcü
HLV
Cầu thủ Radomir Kokovic
Radomir Kokovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thủ thành Altay Bayindir bắt chính ở trận gặp Man City

HLV Amorim xác nhận, thủ môn Altay Bayindir tiếp tục được tin tưởng bắt chính, dù 'Quỷ đỏ' mới mua Senne Lammens.

Amorim chọn thủ môn cho derby Manchester

HLV Ruben Amorim xác nhận Altay Bayindir sẽ trấn giữ khung thành MU thay vì Senne Lammens trong trận derby với Man City thuộc vòng 4 Premier League tối 14/9 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Altay
Göztepe
Thắng
39.4%
Hòa
26.7%
Thắng
33.9%
Altay thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Göztepe thắng
0-1
9.6%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
3
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
4
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
742115 - 8714
5
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
6
Amedspor
Đội bóng Amedspor
741219 - 10913
7
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
9
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
722310 - 918
14
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
15
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
16
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
722310 - 16-68
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
70163 - 12-91
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70164 - 28-240