VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 30
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  1
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Suzuki 45'+4(pen)
Ono 45'+5
Denka Big Swan Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+4
1
-
0
 
 
45'+5
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
594
Số đường chuyền
523
509
Số đường chuyền chính xác
441
3
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi
HLV
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Sagan Tosu
Thắng
45.8%
Hòa
25.3%
Thắng
28.9%
Albirex Niigata thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.8%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sagan Tosu thắng
0-1
7.9%
1-2
7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711