VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 26
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Yota Komi 81'
Scholz 38'(pen)
Denka Big Swan Stadium
Hajime Matsuo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
81'
1
-
1
 
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
601
Số đường chuyền
348
521
Số đường chuyền chính xác
260
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Liverpool - Everton (18h30 ngày 20/9), Ngoại hạng Anh 2025-2026

Liverpool tiếp Everton ở vòng 5 Ngoại hạng Anh, derby Merseyside hứa hẹn hấp dẫn khi The Reds thăng hoa còn Everton dần ổn định hàng thủ.

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Urawa Reds
Thắng
34.2%
Hòa
27.4%
Thắng
38.4%
Albirex Niigata thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
11.1%
1-2
8.2%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321