VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 22
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
4  -  3
Muaither
Đội bóng Muaither
Omar Al Somah 22'(pen), 85'
Marafee 77'
Fouad Saleh 90'+5(og)
Alibec 13'
Hassouni 48'
Leonco 79'
Al-Arabi Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
23
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
529
Số đường chuyền
311
451
Số đường chuyền chính xác
255
3
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Younes Ali
Younes Ali
HLV
Cầu thủ Jorge da Silva
Jorge da Silva

Đối đầu gần đây

Al-Arabi Doha

Số trận (8)

2
Thắng
25%
3
Hòa
37.5%
3
Thắng
37.5%
Muaither
Stars League
08 thg 12, 2023
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
2  -  2
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Qatari Stars Cup
09 thg 09, 2023
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
2  -  1
Muaither
Đội bóng Muaither
Emir Cup
08 thg 04, 2023
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  2
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Stars League
04 thg 02, 2017
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
1  -  1
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Stars League
03 thg 11, 2016
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
1  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Arabi Doha
Muaither
Thắng
74.8%
Hòa
16.4%
Thắng
8.8%
Al-Arabi Doha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.2%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.6%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.8%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
5.2%
2-2
2.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Muaither thắng
0-1
3.4%
1-2
2.5%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314