VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 11
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
5  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Omar Faraj 34'
Salétros 67'
Svensson 75'(og)
Pittas 90'+7
Besirovic 90'+4
Pettersson 26'
Wendt 51'
Friends Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
51'
1
-
2
67'
2
-
2
 
75'
3
-
2
 
90'+4
4
-
2
 
90'+7
5
-
2
 
Kết thúc
5 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
12
Sút trúng mục tiêu
3
14
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
453
Số đường chuyền
426
383
Số đường chuyền chính xác
350
1
Cứu thua
8
21
Tắc bóng
10
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg
HLV
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou

Đối đầu gần đây

AIK Solna

Số trận (182)

58
Thắng
31.87%
36
Hòa
19.78%
88
Thắng
48.35%
IFK Göteborg
Allsvenskan
06 thg 11, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
15 thg 05, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
24 thg 10, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
07 thg 05, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
20 thg 09, 2021
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
3  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AIK Solna
IFK Göteborg
Thắng
40.3%
Hòa
26.6%
Thắng
33.1%
AIK Solna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
IFK Göteborg thắng
0-1
9.3%
1-2
7.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105