Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 35
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
Kết thúc
4  -  0
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
Demirtaş 3'(og)
Sarikaya 28'
Öztürk 61'
Thuram 89'
Adnan Kayatepe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
28'
2
-
0
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
2 - 0
59'
 
61'
3
-
0
 
65'
 
 
73'
89'
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
3
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
19
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
2
515
Số đường chuyền
229
453
Số đường chuyền chính xác
162
1
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Çağdaş Çavuş
Çağdaş Çavuş
HLV
Cầu thủ Ilker Püren
Ilker Püren

Đối đầu gần đây

76 Iğdır

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Sakaryaspor
1. Lig
14 thg 12, 2024
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
Kết thúc
2  -  1
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır

Phong độ gần đây

Tin Tức

VBA 2025: Dù nỗ lực, Danang Dragons chưa thể đánh bại Nha Trang Dolphins

Tại nhà thi đấu Quân khu 5, Danang Dragons khép lại vòng bảng sau thất bại 76-94 trước Nha Trang Dolphins.

Dự đoán máy tính

76 Iğdır
Sakaryaspor
Thắng
46.6%
Hòa
25.1%
Thắng
28.3%
76 Iğdır thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sakaryaspor thắng
0-1
7.7%
1-2
6.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Corum FK
Đội bóng Corum FK
44009 - 2712
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
42209 - 548
3
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
42209 - 548
4
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
42208 - 538
5
Amedspor
Đội bóng Amedspor
421114 - 777
6
Erokspor
Đội bóng Erokspor
42119 - 367
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
42119 - 637
8
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
42117 - 437
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
42115 - 417
10
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
41215 - 505
11
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
41215 - 505
12
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
41125 - 504
13
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
40402 - 204
14
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
41123 - 5-24
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
41126 - 10-44
16
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
41123 - 9-64
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
40224 - 7-32
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
40133 - 7-41
19
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
40134 - 9-51
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
40133 - 17-140