VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 26
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Kết thúc
0  -  0
Obolon
Đội bóng Obolon
Slavutich - Arena Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
10
6
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Yuriy Koval
Yuriy Koval
HLV
Cầu thủ Valeri Ivashchenko
Valeri Ivashchenko

Đối đầu gần đây

Zorya Luhansk

Số trận (10)

6
Thắng
60%
1
Hòa
10%
3
Thắng
30%
Obolon
Friendly
23 thg 03, 2024
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
1  -  2
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Premier League
20 thg 10, 2023
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
2  -  4
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Premier League
03 thg 12, 2011
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Kết thúc
1  -  2
Obolon
Đội bóng Obolon
Premier League
29 thg 07, 2011
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
0  -  0
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Premier League
19 thg 03, 2011
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Kết thúc
1  -  0
Obolon
Đội bóng Obolon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zorya Luhansk
Obolon
Thắng
68.9%
Hòa
19.6%
Thắng
11.4%
Zorya Luhansk thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.7%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
9.3%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.8%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
6.7%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Obolon thắng
0-1
4.6%
1-2
3.1%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
27214261 - 214067
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
27203467 - 254263
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
27166547 - 262154
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
27139537 - 251248
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
271112441 - 291245
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
27127833 - 27643
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
27881125 - 32-732
8
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
277101027 - 33-631
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
27861325 - 41-1630
10
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
276111018 - 25-729
11
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
27921635 - 43-829
12
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
27691224 - 36-1227
13
Obolon
Đội bóng Obolon
275101217 - 35-1825
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
27581426 - 42-1623
15
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
27571528 - 49-2122
16
Minai
Đội bóng Minai
273101421 - 43-2219