VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 25
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon
Sydorov 65'
Chernenko 10'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
6
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
7
8
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Valeri Ivashchenko
Valeri Ivashchenko

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
1
Hòa
14.29%
5
Thắng
71.42%
Obolon
Premier League
08 thg 10, 2023
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
1  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
08 thg 05, 2021
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
1  -  1
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
31 thg 10, 2020
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon
Persha Liga
07 thg 08, 2020
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
3  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
19 thg 10, 2019
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
2  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Obolon
Thắng
39.4%
Hòa
27.9%
Thắng
32.7%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Obolon thắng
0-1
10.5%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523