VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 23
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
3  -  0
Obolon
Đội bóng Obolon
Denys Yanakov 6'(pen)
Gayduchyk 32'
Iago Siqueira 86'
Stadion Avanhard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
33'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
86'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
0
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Phạm lỗi
0
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
0
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Oleg Shandruk
Oleg Shandruk
HLV
Cầu thủ Valeri Ivashchenko
Valeri Ivashchenko

Đối đầu gần đây

Veres Rivne

Số trận (6)

3
Thắng
50%
3
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Obolon
Premier League
22 thg 09, 2023
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
0  -  0
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Cup
22 thg 09, 2021
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
0  -  1
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Persha Liga
31 thg 05, 2021
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
0  -  2
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Persha Liga
29 thg 11, 2020
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
1  -  0
Obolon
Đội bóng Obolon
Persha Liga
08 thg 05, 2017
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
1  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Veres Rivne
Obolon
Thắng
48.1%
Hòa
26.6%
Thắng
25.3%
Veres Rivne thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.1%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Obolon thắng
0-1
8.7%
1-2
6.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523