VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 13
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Porsan-Clemente 35'(pen)
Bahamboula 82'
Balodis 55'(og)
Jāņa Daliņa Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
378
Số đường chuyền
392
291
Số đường chuyền chính xác
318
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (45)

28
Thắng
62.22%
9
Hòa
20%
8
Thắng
17.78%
FK Auda
Virsliga
05 thg 04, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
24 thg 09, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
03 thg 07, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
12 thg 05, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
02 thg 04, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
FK Auda
Thắng
47.9%
Hòa
26.4%
Thắng
25.7%
Valmiera FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
8.6%
1-2
6.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
14111237 - 102734
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1492326 - 111529
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1483320 - 12827
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1483320 - 11924
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1453616 - 23-718
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1444617 - 16116
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1443712 - 20-815
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1433814 - 25-1112
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
142488 - 23-1510
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
1422109 - 28-198