VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Korotkovs 21'(og)
Dobrecovs 85'(pen)
Mané 30'
Deniss Melniks 41'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
5
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
11
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
373
Số đường chuyền
528
268
Số đường chuyền chính xác
430
9
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (10)

2
Thắng
20%
2
Hòa
20%
6
Thắng
60%
FK Auda
Virsliga
31 thg 03, 2024
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
29 thg 09, 2021
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
29 thg 08, 2020
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
22 thg 09, 2019
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
06 thg 07, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
FK Auda
Thắng
37.3%
Hòa
26.2%
Thắng
36.5%
Grobiņa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
9.4%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212