VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Jurkovskis 62'
Vapne 67'
Skonto Stadions

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
39'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
 
67'
1
-
1
 
69'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
443
Số đường chuyền
424
353
Số đường chuyền chính xác
340
4
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
30
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns

Đối đầu gần đây

Riga FC

Số trận (28)

15
Thắng
53.57%
4
Hòa
14.29%
9
Thắng
32.14%
Valmiera FC
Virsliga
31 thg 03, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
11 thg 11, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
26 thg 08, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
09 thg 06, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
30 thg 04, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
Valmiera FC
Thắng
39.6%
Hòa
25.6%
Thắng
34.8%
Riga FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
8.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Valmiera FC thắng
0-1
8.5%
1-2
8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212