VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Ito 42', 66'
Kato 86'
Saitama Stadium 2002

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
 
42'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
66'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
486
Số đường chuyền
491
409
Số đường chuyền chính xác
416
2
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (74)

23
Thắng
31.08%
12
Hòa
16.22%
39
Thắng
52.7%
Yokohama F. Marinos
League Cup
15 thg 10, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  0
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
11 thg 10, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
06 thg 08, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
0  -  0
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
25 thg 02, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
29 thg 10, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Yokohama F. Marinos
Thắng
37.7%
Hòa
24.8%
Thắng
37.6%
Urawa Reds thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
4.1%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
8.4%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
8%
1-2
8.4%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.8%
1-3
4.1%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011