VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
3  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Wakisaka 18'
Sasaki 48'
Ienaga 90'+3
Okubo 34'
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
34'
1
-
1
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+3
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
11
393
Số đường chuyền
602
322
Số đường chuyền chính xác
526
6
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (53)

19
Thắng
35.85%
15
Hòa
28.3%
19
Thắng
35.85%
Urawa Reds
J1 League
24 thg 06, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
League Cup
24 thg 05, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
23 thg 04, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
League Cup
05 thg 04, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
30 thg 07, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
3  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Urawa Reds
Thắng
54%
Hòa
23.2%
Thắng
22.9%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
5.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
5.6%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Urawa Reds thắng
0-1
6.1%
1-2
5.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189