VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kaito Yasui 24'
Thiago Santana 70'(pen)
Izumi 90'+3
Saitama Stadium 2002

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
31'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
2
-
0
 
 
90'+3
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
386
Số đường chuyền
486
297
Số đường chuyền chính xác
405
6
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
19
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (73)

27
Thắng
36.99%
13
Hòa
17.81%
33
Thắng
45.2%
Nagoya Grampus
J1 League
18 thg 08, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Emperor Cup
02 thg 08, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
3  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
09 thg 04, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
League Cup
10 thg 08, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
3  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
06 thg 08, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
3  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Nagoya Grampus
Thắng
50.4%
Hòa
25.9%
Thắng
23.7%
Urawa Reds thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.4%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
8%
1-2
5.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1382323 - 101326
2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1382318 - 10826
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1372420 - 16423
4
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1364324 - 20422
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1363411 - 10121
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1362521 - 19220
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1355317 - 15220
8
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1247119 - 11819
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1347213 - 12119
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1361613 - 15-219
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1338220 - 18217
12
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1344519 - 15416
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1144316 - 14216
14
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1236312 - 14-215
15
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1342718 - 20-214
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1334614 - 20-613
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1325617 - 24-711
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1332816 - 23-711
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1323811 - 21-109
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1315711 - 26-158