Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
0  -  0
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Vångavallen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
5
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Stefan Jacobsson
Stefan Jacobsson
HLV
Cầu thủ Klebér Saarenpää
Klebér Saarenpää

Đối đầu gần đây

Trelleborgs FF

Số trận (41)

10
Thắng
24.39%
11
Hòa
26.83%
20
Thắng
48.78%
Helsingborgs IF
Cup
02 thg 03, 2024
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Friendly
03 thg 02, 2024
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
0  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Superettan
28 thg 10, 2023
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
0  -  0
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Superettan
24 thg 07, 2023
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
1  -  3
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Cup
26 thg 02, 2023
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
1  -  3
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trelleborgs FF
Helsingborgs IF
Thắng
46.9%
Hòa
25.2%
Thắng
27.9%
Trelleborgs FF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.8%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Helsingborgs IF thắng
0-1
7.7%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78