Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 7
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
2  -  2
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Loeper 43'
Gigovic 55'
Igbarumah 47'
Emil Engqvist 74'
Olympia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Klebér Saarenpää
Klebér Saarenpää
HLV

Đối đầu gần đây

Helsingborgs IF

Số trận (39)

22
Thắng
56.41%
5
Hòa
12.82%
12
Thắng
30.77%
Sandvikens IF
Allsvenskan
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Kết thúc
1  -  2
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Allsvenskan
05 thg 01, 1970
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
5  -  0
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Allsvenskan
17 thg 01, 1970
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Kết thúc
2  -  3
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Allsvenskan
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
3  -  4
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Allsvenskan
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Kết thúc
5  -  4
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Helsingborgs IF
Sandvikens IF
Thắng
28.1%
Hòa
26%
Thắng
45.9%
Helsingborgs IF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
6.8%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sandvikens IF thắng
0-1
11.3%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78