Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  2
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Culum 21'
Hyltoft 86'
Lucas Lima 31'
Book 45'
Vångavallen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
0
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Stefan Jacobsson
Stefan Jacobsson
HLV
Cầu thủ Bosko Orovic
Bosko Orovic

Đối đầu gần đây

Trelleborgs FF

Số trận (8)

4
Thắng
50%
1
Hòa
12.5%
3
Thắng
37.5%
Utsiktens BK
Superettan
24 thg 09, 2023
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
2  -  3
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
10 thg 07, 2023
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
0  -  3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Superettan
09 thg 08, 2022
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
0  -  0
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
03 thg 04, 2022
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
1  -  0
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Division 1
13 thg 09, 2014
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
0  -  3
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trelleborgs FF
Utsiktens BK
Thắng
40.9%
Hòa
26%
Thắng
33%
Trelleborgs FF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.7%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Utsiktens BK thắng
0-1
8.8%
1-2
7.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78