Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 12
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  1
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Tanimura 28'
Tochigi Green Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
52'
 
Kết thúc
0 - 1
Cầu thủ Makoto Tanaka
Makoto Tanaka
HLV
Cầu thủ Yuzo Tamura
Yuzo Tamura

Đối đầu gần đây

Tochigi

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Iwaki FC
J2 League
05 thg 07, 2023
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Kết thúc
1  -  0
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
23 thg 04, 2023
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
1  -  0
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tochigi
Iwaki FC
Thắng
25.8%
Hòa
25.8%
Thắng
48.4%
Tochigi thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
6.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Iwaki FC thắng
0-1
11.9%
1-2
9.3%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
15121231 - 141737
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
1485127 - 131429
3
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1575317 - 13426
4
Yokohama
Đội bóng Yokohama
1473420 - 91124
5
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1465322 - 101223
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1465317 - 12523
7
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1463518 - 11721
8
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1463524 - 19521
9
JEF United
Đội bóng JEF United
1462626 - 161020
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1455418 - 16220
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1455414 - 13120
12
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1454516 - 15119
13
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1452715 - 18-317
14
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1452710 - 20-1017
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1443713 - 23-1015
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1435612 - 15-314
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1434718 - 29-1113
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
1534814 - 28-1413
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
1433811 - 30-1912
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
1513119 - 28-196