Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 10
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  2
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kurokawa 33'
Riku Ochiai 77'
Minamino 42', 73'
K's denki Stadium Mito

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
33'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
77'
2
-
2
 
 
79'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki
HLV
Cầu thủ Makoto Tanaka
Makoto Tanaka

Đối đầu gần đây

Mito Hollyhock

Số trận (27)

14
Thắng
51.85%
7
Hòa
25.93%
6
Thắng
22.22%
Tochigi
J2 League
26 thg 08, 2023
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
2  -  2
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
13 thg 05, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  2
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
16 thg 10, 2022
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
2  -  3
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
30 thg 03, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
0  -  1
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
18 thg 09, 2021
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mito Hollyhock
Tochigi
Thắng
48.2%
Hòa
27.3%
Thắng
24.5%
Mito Hollyhock thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
14%
2-1
8.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
10%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Tochigi thắng
0-1
9.1%
1-2
5.7%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
16121331 - 161537
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
1696130 - 131733
3
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1685319 - 14529
4
Yokohama
Đội bóng Yokohama
1684422 - 91328
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1683522 - 13927
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1676319 - 12727
7
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1675424 - 121226
8
JEF United
Đội bóng JEF United
1673635 - 191624
9
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1664626 - 23322
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1664618 - 16222
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1657417 - 16122
12
Ehime
Đội bóng Ehime
1656521 - 25-421
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1662812 - 22-1020
14
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1646614 - 16-218
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1653815 - 25-1018
16
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1652915 - 21-617
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1645720 - 30-1017
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
1634914 - 31-1713
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
16331012 - 33-2112
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
1613129 - 29-206