Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 10
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Kết thúc
2  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Nishikawa 22'
Tanimura 80'
Braga 7'
Inui 9'
Kitagawa 68'
J-Village Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Yuzo Tamura
Yuzo Tamura
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Iwaki FC

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Shimizu S-Pulse
J2 League
21 thg 10, 2023
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Kết thúc
1  -  7
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
07 thg 05, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
9  -  1
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Emperor Cup
12 thg 07, 2017
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Thắng
26.4%
Hòa
25.6%
Thắng
48%
Iwaki FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
6.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
11.5%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
18131433 - 191440
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
18104426 - 111534
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1895422 - 19332
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1894524 - 131131
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1886424 - 15930
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1883737 - 211627
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1866619 - 17224
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1873815 - 24-924
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1858518 - 18023
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1864828 - 27122
13
Ehime
Đội bóng Ehime
1857622 - 27-522
14
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1864818 - 27-922
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1863916 - 21-521
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1855823 - 32-920
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1846817 - 21-418
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
1836915 - 32-1715
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
18341113 - 36-2313
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
18151210 - 30-208