VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Ohashi 52'(pen), 90'+6
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
1
-
0
 
90'+6
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
21
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
6
381
Số đường chuyền
307
299
Số đường chuyền chính xác
230
1
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
6
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (45)

25
Thắng
55.56%
9
Hòa
20%
11
Thắng
24.44%
Shonan Bellmare
J1 League
05 thg 08, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
27 thg 05, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
10 thg 07, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
02 thg 04, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
07 thg 11, 2021
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
0  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
Thắng
60.1%
Hòa
22.7%
Thắng
17.2%
Sanfrecce Hiroshima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
6.9%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.1%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Shonan Bellmare thắng
0-1
6%
1-2
4.5%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189