VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Ohashi 82'(og)
Ohashi 31'
Makoto Mitsuta 55'(pen)
Machida GION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
55'
0
-
2
82'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
3
0
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
5
21
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
299
Số đường chuyền
452
180
Số đường chuyền chính xác
323
2
Cứu thua
0
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
34.5%
Hòa
27.9%
Thắng
37.6%
Machida Zelvia thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.2%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
7.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
11.4%
1-2
8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011