VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Koshimichi 23'
Nakano 48'
Patric 2'
Inagaki 18'
Sasaki 84'(og)
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
0
-
1
23'
1
-
2
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 2
 
84'
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
0
489
Số đường chuyền
264
388
Số đường chuyền chính xác
175
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (69)

26
Thắng
37.68%
13
Hòa
18.84%
30
Thắng
43.48%
Nagoya Grampus
J1 League
30 thg 09, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
18 thg 06, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
20 thg 05, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
26 thg 03, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
17 thg 09, 2022
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus
Thắng
53.2%
Hòa
24.8%
Thắng
22%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
7.3%
1-2
5.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189