VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Sarachat 10'
Nakano 50'
Sapporo Dome

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
33'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
10
0
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
504
Số đường chuyền
482
378
Số đường chuyền chính xác
354
5
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Consadole Sapporo

Số trận (31)

8
Thắng
25.81%
9
Hòa
29.03%
14
Thắng
45.16%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
11 thg 11, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
18 thg 02, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
29 thg 10, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
11 thg 06, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
04 thg 06, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
44.1%
Hòa
26%
Thắng
29.9%
Consadole Sapporo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
8.5%
1-2
7.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011