VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 30
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
0  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
INEA stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
711
Số đường chuyền
248
647
Số đường chuyền chính xác
170
1
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
19
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak
HLV
Cầu thủ Dawid Kroczek
Dawid Kroczek

Đối đầu gần đây

Lech Poznań

Số trận (45)

20
Thắng
44.44%
9
Hòa
20%
16
Thắng
35.56%
KS Cracovia
Ekstraklasa
28 thg 10, 2023
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
1  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
06 thg 05, 2023
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Ekstraklasa
23 thg 10, 2022
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
0  -  0
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
06 thg 02, 2022
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
3  -  3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
06 thg 08, 2021
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
2  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lech Poznań
KS Cracovia
Thắng
45.9%
Hòa
26.7%
Thắng
27.4%
Lech Poznań thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.7%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
KS Cracovia thắng
0-1
8.9%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
32178773 - 442959
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
32169746 - 301657
3
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
321571044 - 39552
4
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
311410744 - 36852
5
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
321410853 - 351852
6
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
321561158 - 382051
7
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
311311746 - 37950
8
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
32915837 - 33442
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
311261340 - 41-142
10
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
321191240 - 45-542
11
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
311181237 - 46-941
12
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
311081340 - 51-1138
13
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
319101233 - 38-537
14
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
327151043 - 44-136
15
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
317121236 - 48-1233
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
326141236 - 43-732
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
314141336 - 53-1726
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
32562130 - 71-4121