VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 29
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
2  -  3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Tejan 60'(pen)
Juric 86'
Mikael Ishak 36'
Marchwinski 56', 90'+1
Stadion Miejski Wladyslaw Król

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
337
Số đường chuyền
559
279
Số đường chuyền chính xác
475
5
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak
HLV
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak

Đối đầu gần đây

LKS Lódz

Số trận (73)

19
Thắng
26.03%
21
Hòa
28.77%
33
Thắng
45.2%
Lech Poznań
Ekstraklasa
21 thg 10, 2023
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Friendly
09 thg 10, 2021
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
5  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Ekstraklasa
07 thg 12, 2019
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
2  -  0
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Ekstraklasa
03 thg 08, 2019
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
1  -  2
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Cup
25 thg 09, 2018
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

LKS Lódz
Lech Poznań
Thắng
31.3%
Hòa
26.7%
Thắng
42%
LKS Lódz thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lech Poznań thắng
0-1
11%
1-2
8.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124