VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 27
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
2  -  2
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Källman 19'
Kakabadze 77'
Dani Ramírez 73'(pen)
Juric 86'
Stadion Cracovii

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
73'
1
-
1
77'
2
-
1
 
 
86'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
302
Số đường chuyền
454
222
Số đường chuyền chính xác
364
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jacek Zielinski
Jacek Zielinski
HLV
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak

Đối đầu gần đây

KS Cracovia

Số trận (25)

9
Thắng
36%
10
Hòa
40%
6
Thắng
24%
LKS Lódz
Ekstraklasa
30 thg 09, 2023
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  2
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Cup
23 thg 09, 2021
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Ekstraklasa
01 thg 12, 2019
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
1  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Ekstraklasa
27 thg 07, 2019
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
1  -  2
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
I Liga
13 thg 04, 2013
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  3
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KS Cracovia
LKS Lódz
Thắng
60.9%
Hòa
22.8%
Thắng
16.3%
KS Cracovia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.2%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
LKS Lódz thắng
0-1
6%
1-2
4.3%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124