VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  3
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Garnas 59'
Thomas Olsen 82'
Alte 13'
Ulvestad 49'
Gikling 66'
Åråsen Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
 
38'
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
625
Số đường chuyền
270
532
Số đường chuyền chính xác
184
1
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson
HLV
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri

Đối đầu gần đây

Lillestrom SK

Số trận (13)

2
Thắng
15.38%
7
Hòa
53.85%
4
Thắng
30.77%
Kristiansund BK
Eliteserien
28 thg 08, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
03 thg 07, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  3
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
16 thg 10, 2021
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
30 thg 05, 2021
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
09 thg 06, 2020
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lillestrom SK
Kristiansund BK
Thắng
57%
Hòa
23.2%
Thắng
19.7%
Lillestrom SK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.6%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kristiansund BK thắng
0-1
6.2%
1-2
5.2%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48