VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 30
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Sery Larsen 23'(og)
Stengel 65', 83'(pen)
Marienlyst Stadion
Nielsen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
65'
2
-
0
 
83'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
373
Số đường chuyền
589
283
Số đường chuyền chính xác
490
2
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes
HLV
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland

Đối đầu gần đây

Stromsgodset IF

Số trận (65)

17
Thắng
26.15%
15
Hòa
23.08%
33
Thắng
50.77%
SK Brann
Eliteserien
16 thg 07, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
21 thg 08, 2021
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  1
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
30 thg 05, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
29 thg 08, 2020
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
29 thg 07, 2020
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  1
SK Brann
Đội bóng SK Brann

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
SK Brann
Thắng
22.8%
Hòa
22.4%
Thắng
54.8%
Stromsgodset IF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.1%
3-1
2.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
5.5%
2-1
5.9%
3-2
2.1%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.6%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
SK Brann thắng
0-1
9.1%
1-2
9.8%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
8.6%
1-3
6.2%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.4%
1-4
2.9%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.6%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48