VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  0
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Tomasson 62'
Marienlyst Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
11
10
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
329
Số đường chuyền
604
241
Số đường chuyền chính xác
515
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes
HLV
Cầu thủ Alfred Johansson
Alfred Johansson

Đối đầu gần đây

Stromsgodset IF

Số trận (72)

16
Thắng
22.22%
16
Hòa
22.22%
40
Thắng
55.56%
Rosenborg BK
Eliteserien
26 thg 11, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
1  -  3
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
23 thg 07, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
15 thg 10, 2022
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
08 thg 05, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  0
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
12 thg 12, 2021
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
2  -  2
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
Rosenborg BK
Thắng
29%
Hòa
24.5%
Thắng
46.5%
Stromsgodset IF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
7.1%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rosenborg BK thắng
0-1
9.4%
1-2
9.3%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.6%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48