VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Hrstić 63'
Tim Prica 25'
Traustason 59'
Bravida Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
584
Số đường chuyền
309
527
Số đường chuyền chính xác
235
1
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
21
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen
HLV
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm

Đối đầu gần đây

Häcken

Số trận (45)

17
Thắng
37.78%
11
Hòa
24.44%
17
Thắng
37.78%
IFK Norrköping
Allsvenskan
22 thg 10, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
4  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
02 thg 07, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
2  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken
Cup
11 thg 03, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  0
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
06 thg 11, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  3
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
20 thg 04, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  1
Häcken
Đội bóng Häcken

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Häcken
IFK Norrköping
Thắng
49.2%
Hòa
22.4%
Thắng
28.4%
Häcken thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
5.9%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
9.3%
3-2
4.1%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6.5%
0-0
3.8%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
IFK Norrköping thắng
0-1
5.3%
1-2
6.9%
2-3
3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
3.2%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
760119 - 41518
2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
742114 - 10414
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
741212 - 7513
4
Häcken
Đội bóng Häcken
741214 - 10413
5
GAIS
Đội bóng GAIS
74039 - 11-212
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
74039 - 12-312
7
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
732211 - 8311
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
731311 - 12-110
9
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
731311 - 18-710
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
723213 - 1129
11
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
730411 - 1019
12
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
72147 - 9-27
13
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
72146 - 10-47
14
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
72147 - 14-77
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
720513 - 15-26
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
71063 - 9-63