VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
4  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Totte 57', 74'
Lushaku 61'
Traustason 84'
Baidoo 30'
Hedlund 45'+2
Nya Parken

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
 
30'
0
-
1
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
61'
2
-
2
 
74'
3
-
2
 
84'
4
-
2
 
87'
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
466
Số đường chuyền
413
368
Số đường chuyền chính xác
318
4
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm
HLV
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin

Đối đầu gần đây

IFK Norrköping

Số trận (130)

47
Thắng
36.15%
35
Hòa
26.92%
48
Thắng
36.93%
IF Elfsborg
Allsvenskan
28 thg 08, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
22 thg 05, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
14 thg 08, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
29 thg 05, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
2  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
31 thg 10, 2021
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
3  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Norrköping
IF Elfsborg
Thắng
40.6%
Hòa
25.2%
Thắng
34.2%
IFK Norrköping thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
8.1%
1-2
7.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105