VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Luiz Henrique 53'
Savarino 90'+3
Maracanã

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
513
Số đường chuyền
358
445
Số đường chuyền chính xác
288
1
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
10
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (110)

46
Thắng
41.82%
40
Hòa
36.36%
24
Thắng
21.82%
Botafogo
Carioca 1
08 thg 02, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
03 thg 09, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
30 thg 04, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Carioca 1
25 thg 02, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
28 thg 08, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Botafogo
Thắng
47.2%
Hòa
25.7%
Thắng
27.1%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.5%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
8.1%
1-2
6.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
3
Bahía
Đội bóng Bahía
53118 - 6210
4
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
530211 - 659
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
52307 - 529
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
52213 - 128
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
52128 - 537
9
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
10
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
42117 - 707
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
41304 - 316
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
14
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
51227 - 10-35
17
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
51044 - 10-63
18
Vitória
Đội bóng Vitória
40134 - 9-51
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
40132 - 7-51
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100