VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Luiz Fernando 63'
Cruz 45'+6
Pedro 90'+13(pen)
Estádio Antonio Accioly

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
 
 
44'
45'+2
 
45'+5
 
 
45'+6
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
71'
 
 
75'
 
90'+2
90'+11
 
 
90'+13
1
-
2
90'+14
 
 
90'+17
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
211
Số đường chuyền
469
151
Số đường chuyền chính xác
406
0
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
7
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (18)

3
Thắng
16.67%
5
Hòa
27.78%
10
Thắng
55.55%
Flamengo
Série A
30 thg 07, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
09 thg 04, 2022
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
10 thg 12, 2021
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
06 thg 11, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
15 thg 11, 2020
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Flamengo
Thắng
46.1%
Hòa
24.5%
Thắng
29.4%
Atlético GO thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.3%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.8%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
7.1%
1-2
7.2%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 9-110
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
51316 - 8-26
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
61144 - 8-44
19
Vitória
Đội bóng Vitória
60155 - 13-81
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
50050 - 11-110