VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 13
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Jeudy 64'
Rozgoniuc 49'
Kruglauzs 78'
Tukuma pilsētas stadions

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
21
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
405
Số đường chuyền
342
341
Số đường chuyền chính xác
265
1
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
24
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (10)

9
Thắng
90%
0
Hòa
0%
1
Thắng
10%
Grobiņa
Virsliga
04 thg 04, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
09 thg 10, 2021
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
04 thg 08, 2021
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
6  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
10 thg 11, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
3  -  8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
07 thg 09, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
Grobiņa
Thắng
44.8%
Hòa
23.2%
Thắng
32%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.3%
3-1
5.3%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
9.1%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.6%
0-0
4.1%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Grobiņa thắng
0-1
5.9%
1-2
7.5%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.6%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
14111237 - 102734
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1492326 - 111529
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1483320 - 12827
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1483320 - 11924
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1453616 - 23-718
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1444617 - 16116
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1443712 - 20-815
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1433814 - 25-1112
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
142488 - 23-1510
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
1422109 - 28-198