VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
4  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Golijanin 24', 37', 59'
Diedhiou 67'
Kauselis 33'
Stadions Esplanade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
446
Số đường chuyền
363
378
Số đường chuyền chính xác
293
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (24)

14
Thắng
58.33%
6
Hòa
25%
4
Thắng
16.67%
FK Tukums 2000
Virsliga
30 thg 03, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
01 thg 09, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
3  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
26 thg 06, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
03 thg 05, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
12 thg 03, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Tukums 2000
Thắng
38.4%
Hòa
24.9%
Thắng
36.6%
BFC Daugavpils thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
4.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.5%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
8%
1-2
8.3%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
14111237 - 102734
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1492326 - 111529
3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1483320 - 12827
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1483320 - 11924
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1453616 - 23-718
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1444617 - 16116
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1443712 - 20-815
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1433814 - 25-1112
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
142488 - 23-1510
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
1422109 - 28-198