VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
1  -  5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Golenkov 36'
Khlusevich 16'
Medina 54', 60'(pen)
Martins 76'
Bongonda 90'+4
Rostov Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
36'
1
-
1
 
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
54'
1
-
2
 
60'
1
-
3
 
76'
1
-
4
 
90'+4
1
-
5
Kết thúc
1 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
6
2
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
348
Số đường chuyền
309
248
Số đường chuyền chính xác
219
1
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
7
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin
HLV
Cầu thủ Vladimir Sliskovic
Vladimir Sliskovic

Đối đầu gần đây

FK Rostov

Số trận (67)

17
Thắng
25.37%
14
Hòa
20.9%
36
Thắng
53.73%
Spartak Moskva
Friendly
07 thg 02, 2024
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
0  -  3
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
12 thg 11, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
29 thg 04, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Friendly
02 thg 02, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
0  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
11 thg 09, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
4  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Rostov
Spartak Moskva
Thắng
40%
Hòa
26%
Thắng
34%
FK Rostov thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Spartak Moskva thắng
0-1
8.9%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124