VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 24
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
1  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Allah 76'
Fisht Olympic Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
397
Số đường chuyền
423
309
Số đường chuyền chính xác
342
4
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno
HLV
Cầu thủ Guillermo Abascal
Guillermo Abascal

Đối đầu gần đây

Sochi

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
2
Hòa
16.67%
6
Thắng
50%
Spartak Moskva
Premier League
16 thg 09, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Friendly
10 thg 02, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
05 thg 11, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
1  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
14 thg 08, 2022
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
3  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
13 thg 12, 2021
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
3  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sochi
Spartak Moskva
Thắng
24.8%
Hòa
25.2%
Thắng
50%
Sochi thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
6.2%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.3%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Spartak Moskva thắng
0-1
11.6%
1-2
9.5%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.1%
1-3
5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
29168553 - 381556
2
Zenit
Đội bóng Zenit
29166750 - 262454
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
29158644 - 291553
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
291311549 - 371250
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
29147841 - 32949
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
291112654 - 401445
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
291271042 - 44-243
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
291181030 - 37-741
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
291171145 - 43240
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
291051433 - 43-1035
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
29791334 - 41-730
12
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
29791330 - 44-1430
13
Fakel
Đội bóng Fakel
296111220 - 31-1129
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
29851628 - 50-2229
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
29751732 - 39-726
16
Sochi
Đội bóng Sochi
29581636 - 47-1123