VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 23
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Luis Chávez 5'(pen)
Sobolev 74', 87'
VTB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
348
Số đường chuyền
456
251
Số đường chuyền chính xác
367
4
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Guillermo Abascal
Guillermo Abascal

Đối đầu gần đây

Dinamo Moskva

Số trận (70)

14
Thắng
20%
21
Hòa
30%
35
Thắng
50%
Spartak Moskva
Cup
04 thg 10, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
23 thg 09, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
29 thg 08, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
4  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
08 thg 04, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
20 thg 08, 2022
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Spartak Moskva
Thắng
49.3%
Hòa
23.6%
Thắng
27%
Dinamo Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.9%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Spartak Moskva thắng
0-1
6.4%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124