VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 13
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Silagadze 80'(pen)
Orosco 37'
Estadio Daugava

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
80'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
11
2
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
7
13
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
354
Số đường chuyền
501
274
Số đường chuyền chính xác
423
9
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
19
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

FK Liepāja

Số trận (37)

11
Thắng
29.73%
6
Hòa
16.22%
20
Thắng
54.05%
Riga FC
Virsliga
04 thg 04, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
4  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
25 thg 09, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Cup
20 thg 09, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
04 thg 07, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
12 thg 05, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  4
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
Riga FC
Thắng
31.1%
Hòa
26.5%
Thắng
42.4%
FK Liepāja thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Riga FC thắng
0-1
11%
1-2
8.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212