VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
4  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Lemajić 17', 31'
Nagasawa 51'
Odisharia 90'+3
Diaw 37'
LNK Sporta Parks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
0
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
0
711
Số đường chuyền
256
612
Số đường chuyền chính xác
168
1
Cứu thua
6
26
Tắc bóng
25
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (35)

19
Thắng
54.29%
7
Hòa
20%
9
Thắng
25.71%
FK Liepāja
Virsliga
30 thg 03, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
30 thg 09, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
08 thg 07, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
17 thg 05, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
05 thg 04, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK RFS
FK Liepāja
Thắng
55%
Hòa
23.3%
Thắng
21.8%
FK RFS thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Liepāja thắng
0-1
6.2%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212