VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
0  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
MOL Aréna Sóstó

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
454
Số đường chuyền
275
370
Số đường chuyền chính xác
212
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Bartosz Grzelak
Bartosz Grzelak
HLV
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic

Đối đầu gần đây

Fehérvár

Số trận (50)

27
Thắng
54%
6
Hòa
12%
17
Thắng
34%
Diósgyőr VTK
NB I
24 thg 02, 2024
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
4  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
28 thg 10, 2023
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
4  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
09 thg 05, 2021
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
20 thg 02, 2021
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
1  -  3
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
22 thg 11, 2020
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
3  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fehérvár
Diósgyőr VTK
Thắng
54.8%
Hòa
22.9%
Thắng
22.3%
Fehérvár thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.5%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Diósgyőr VTK thắng
0-1
5.9%
1-2
5.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221