VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 29
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
5  -  3
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Klimovich 1'
Edomwonyi 22', 60'
Gera 67'
Fekete 90'+4
Baranyai 42'
Bárány 48'
Ojediran 83'
Diósgyőri Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
10
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
293
Số đường chuyền
497
201
Số đường chuyền chính xác
397
8
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
25
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic
HLV
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic

Đối đầu gần đây

Diósgyőr VTK

Số trận (44)

7
Thắng
15.91%
7
Hòa
15.91%
30
Thắng
68.18%
Debreceni VSC
NB I
03 thg 02, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  2
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
23 thg 09, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
21 thg 06, 2020
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
4  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
08 thg 02, 2020
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  2
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
19 thg 10, 2019
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Diósgyőr VTK
Debreceni VSC
Thắng
34.2%
Hòa
26.2%
Thắng
39.7%
Diósgyőr VTK thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Debreceni VSC thắng
0-1
9.9%
1-2
8.5%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221