VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 32
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Drešković 79'
Nagyerdei Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
 
 
68'
 
78'
79'
1
-
0
 
90'+3
 
90'+7
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
15
7
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
586
Số đường chuyền
334
513
Số đường chuyền chính xác
254
5
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic
HLV
Cầu thủ Bartosz Grzelak
Bartosz Grzelak

Đối đầu gần đây

Debreceni VSC

Số trận (88)

32
Thắng
36.36%
16
Hòa
18.18%
40
Thắng
45.46%
Fehérvár
NB I
18 thg 02, 2024
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
1  -  0
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
22 thg 10, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
3  -  1
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
30 thg 04, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
NB I
04 thg 02, 2023
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
Kết thúc
1  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
03 thg 09, 2022
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Debreceni VSC
Fehérvár
Thắng
45.1%
Hòa
25.6%
Thắng
29.3%
Debreceni VSC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fehérvár thắng
0-1
8.1%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221