VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 26
Zaderaka 5'
Mykytyshyn 37'
Lunev 44'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
9
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
1
Cứu thua
6
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub
HLV
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik

Đối đầu gần đây

FC Kryvbas

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
20 thg 10, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Premier League
29 thg 05, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  2
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Premier League
20 thg 11, 2022
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
0  -  2
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Friendly
12 thg 07, 2021
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
3  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng
69.9%
Hòa
19.3%
Thắng
10.8%
FC Kryvbas thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.9%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
9.6%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
6.8%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
0-1
4.4%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
27214261 - 214067
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
27203467 - 254263
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
27166547 - 262154
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
27139537 - 251248
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
271112441 - 291245
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
27127833 - 27643
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
27881125 - 32-732
8
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
277101027 - 33-631
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
27861325 - 41-1630
10
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
276111018 - 25-729
11
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
27921635 - 43-829
12
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
27691224 - 36-1227
13
Obolon
Đội bóng Obolon
275101217 - 35-1825
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
27581426 - 42-1623
15
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
27571528 - 49-2122
16
Minai
Đội bóng Minai
273101421 - 43-2219