VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 24
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Talles 73'
Kozhushko 45'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev
HLV
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub

Đối đầu gần đây

Rukh Lviv

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
FC Kryvbas
Premier League
01 thg 10, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
1  -  3
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
14 thg 05, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
1  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
06 thg 11, 2022
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
2  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rukh Lviv
FC Kryvbas
Thắng
42.6%
Hòa
26.8%
Thắng
30.6%
Rukh Lviv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.7%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FC Kryvbas thắng
0-1
9.3%
1-2
7.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
29225263 - 224171
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
29213570 - 274366
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
29166748 - 301854
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
291310638 - 271149
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
291213443 - 291449
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
29138837 - 30747
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
291081130 - 34-438
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
29961430 - 45-1533
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
297111129 - 36-732
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
291021738 - 45-732
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
297101227 - 38-1131
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
296111221 - 31-1029
13
Obolon
Đội bóng Obolon
295111318 - 38-2026
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
295101429 - 45-1625
15
Minai
Đội bóng Minai
295101427 - 47-2025
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
29581631 - 55-2423