VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 8
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Tengiz Burjanadze Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 0
76'
 
 
86'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Dila Gori

Số trận (75)

15
Thắng
20%
23
Hòa
30.67%
37
Thắng
49.33%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
20 thg 10, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
20 thg 09, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
05 thg 05, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
0  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
08 thg 03, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
16 thg 10, 2022
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dila Gori
Dinamo Batumi
Thắng
40.1%
Hòa
25.8%
Thắng
34.1%
Dila Gori thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Dinamo Batumi thắng
0-1
8.7%
1-2
7.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911