VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 7
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  0
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Honoré Gomis 34'
Kutalia 68'
Chele Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
7
Cứu thua
5
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko
HLV
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco

Đối đầu gần đây

Dinamo Batumi

Số trận (77)

16
Thắng
20.78%
16
Hòa
20.78%
45
Thắng
58.44%
Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
28 thg 11, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
6  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
24 thg 09, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Super Cup Georgia
04 thg 07, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
28 thg 05, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
12 thg 04, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Batumi
Dinamo Tbilisi
Thắng
47.6%
Hòa
23.7%
Thắng
28.8%
Dinamo Batumi thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
5.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.4%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.1%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Tbilisi thắng
0-1
6.4%
1-2
7%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
15104125 - 91634
2
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
15102332 - 211132
3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1583420 - 15527
4
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
1575326 - 17926
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1546511 - 15-418
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1544719 - 20-116
7
Gagra
Đội bóng Gagra
1551913 - 19-616
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1536621 - 26-515
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1534811 - 17-613
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1515911 - 30-198